Country: Vietnam

Local name: Công Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam, Việt Nam

Capital: Hanoi

Area (in sq km): 329560

Population: 89571130

Continent: AS

Domain: .vn

Currency Code: VND

Currency Name: Dong

Phone: 84

Languages: vi,en,fr,zh,km

Neighboring countries: CN,LA,KH

Country: Vietnam

Local name: Công Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam, Việt Nam

Capital: Hanoi

Area (in sq km): 329560

Population: 89571130

Continent: AS

Domain: .vn

Currency Code: VND

Currency Name: Dong

Phone: 84

Languages: vi,en,fr,zh,km

Neighboring countries: CN,LA,KH

List of cities in Vietnam

There are 63 regions in Vietnam, in which there are more than 93 cities with a population of over 5,000 people.

Detailed information: https://en.wikipedia.org/wiki/Vietnam

Region (State) - click to sort Number of cities
1 Thành phố Hồ Chí Minh (An Giang) 2
2 Estado Apure (Bà Rịa-Vũng Tàu) 3
3 Tỉnh Đắc Lắc (Bắc Giang) 1
4 Tỉnh Đắc Lắc (Bắc Kạn) 1
5 Tỉnh Đắc Lắc (Bạc Liêu) 1
6 Tỉnh Đắc Lắc (Bắc Ninh) 2
7 Tỉnh Đắc Lắc (Bến Tre) 2
8 Hậu Giang (Bình Dương) 1
9 Thành phố Hồ Chí Minh (Bình Phước) 2
10 Thành phố Hồ Chí Minh (Bình Thuận) 2
11 Thành phố Hồ Chí Minh (Bình Định) 1
12 Thành phố Hồ Chí Minh (Cà Mau) 1
13 Thành phố Hồ Chí Minh (Can Tho) 1
14 Thành phố Hồ Chí Minh (Cao Bằng) 1
15 Thành phố Hồ Chí Minh (Da Nang) 1
16 Thành phố Hồ Chí Minh (Gia Lai) 1
17 Thành phố Hồ Chí Minh (Hà Giang) 1
18 Thành phố Hồ Chí Minh (Hà Nam) 1
19 Thành phố Hồ Chí Minh (Hà Tĩnh) 1
20 Thành phố Hồ Chí Minh (Hải Dương) 1
21 Thành phố Hồ Chí Minh (Haiphong) 2
22 Thành phố Hồ Chí Minh (Hanoi) 3
23 Hậu Giang (Hậu Giang) 1
24 Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh) 3
25 Thành phố Hồ Chí Minh (Hòa Bình) 1
26 Thành phố Hồ Chí Minh (Hưng Yên) 1
27 Thành phố Hồ Chí Minh (Khánh Hòa) 2
28 Thành phố Hồ Chí Minh (Kiến Giang) 3
29 Thành phố Hồ Chí Minh (Kon Tum) 1
30 Tỉnh Đắc Lắc (Lai Châu) 1
31 Thành phố Hồ Chí Minh (Lâm Đồng) 4
32 Thành phố Hồ Chí Minh (Lạng Sơn) 1
33 Thành phố Hồ Chí Minh (Lào Cai) 2
34 Thành phố Hồ Chí Minh (Long An) 2
35 Thành phố Hồ Chí Minh (Nam Định) 1
36 Estado Apure (Nghệ An) 2
37 Thành phố Hồ Chí Minh (Ninh Bình) 1
38 Thành phố Hồ Chí Minh (Ninh Thuận) 1
39 Hậu Giang (Phú Thọ) 1
40 Hậu Giang (Phú Yên) 2
41 Thành phố Hồ Chí Minh (Quảng Bình) 1
42 Thành phố Hồ Chí Minh (Quảng Nam) 2
43 Thành phố Hồ Chí Minh (Quảng Ngãi Province) 1
44 Hậu Giang (Quảng Ninh) 4
45 Thành phố Hồ Chí Minh (Quảng Trị) 1
46 Thành phố Hồ Chí Minh (Sóc Trăng) 1
47 Thành phố Hồ Chí Minh (Sơn La) 1
48 Thành phố Hồ Chí Minh (Tây Ninh Province) 2
49 Thành phố Hồ Chí Minh (Thái Bình) 1
50 Thành phố Hồ Chí Minh (Thái Nguyên) 1
51 Thành phố Hồ Chí Minh (Thanh Hóa) 2
52 Thành phố Hồ Chí Minh (Thừa Thiên-Huế) 1
53 Thành phố Hồ Chí Minh (Tiền Giang) 1
54 Hậu Giang (Trà Vinh) 1
55 Hậu Giang (Tuyên Quang) 1
56 Hậu Giang (Vĩnh Long) 1
57 Hậu Giang (Vĩnh Phúc) 1
58 Estado Apure (Yên Bái) 1
59 Thành phố Hồ Chí Minh (Ðắk Nông) 1
60 Thành phố Hồ Chí Minh (Ðiện Biên) 1
61 Tỉnh Đắc Lắc (Đắk Lắk) 1
62 Tỉnh Đắc Lắc (Đồng Nai) 1
63 Thành phố Hồ Chí Minh (Đồng Tháp) 3